Bảng giá lắp đặt và vật tư máy lạnh
Số | Diễn giải | Ghi chú | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) |
Quy cách |
1 | Nhân công lắp đặt máy lạnh cục bộ loại treo tường | ||||
Nhân công lắp đặt máy lạnh thường (Non-inverter) | 1Hp – 1,5Hp | 200,000 | |||
2Hp – 2,5Hp | 250,000 | ||||
Nhân công lắp đặt máy lạnh inverter | 1Hp – 1,5Hp | 250,000 | |||
2Hp – 2,5Hp | 300,000 | ||||
2 | Ống đồng (gồm: dây điện, gen cách nhiệt, si quắn) | ||||
1Hp – D6.35/D9.52 | R22 | Mét | 150,000 | D6.35 dày 0.61mm D9.52 dày 0.61mm Gen trắng |
|
1,5Hp + 2,0Hp – D6.34/D12.7 | Mét | 173,000 | D6.35 dày 0.61mm D12.7 dày 0.61mm Gen trắng |
||
2,5Hp – D9.52/D15.88 | Mét | 253,000 | D9.52 dày 0.61mm D15.88 dày 0.71mm Gen trắng |
||
1Hp – D6.35/D9.52 | R410A, R32 | Mét | 173,000 | D6.35 dày 0.71mm D9.52 dày 0.71mm Gen trắng |
|
1,5Hp + 2,0Hp – D6.34/D12.7 | Mét | 219,000 | D6.35 dày 0.71mm D12.7 dày 0.71mm Gen trắng |
||
2,5Hp – D9.52/D15.88 | Mét | 288,000 | D9.52 dày 0.71mm D15.88 dày 0.71mm Gen trắng |
||
3 | EKE (Giá đỡ dàn nóng) | ||||
Máy lạnh 1.0Hp – 1,5Hp | Cái | 138,000 | |||
Máy lạnh 2.0Hp – 2,5Hp | Cái | 173,000 | |||
4 | Dây điện Cadivi | ||||
1.5mm2 (CV) – 1Hp, 1,5Hp | Mét | 15,000 | |||
2.5mm2 (CV) – 2Hp, 2,5Hp | Mét | 20,000 | |||
5 | Ống ruột gà | ||||
D16 | Mét | 12,000 | |||
6 | Ống nước ngưng (xã) + cách nhiệt | ||||
D21 | Mét | 16,000 | Không âm tường | ||
D21 | Mét | 28,000 | Âm tường | ||
7 | Đế cao su | ||||
Đế cao su | Bộ | 69,000 | |||
8 | CB | ||||
1Pha, 20-30A | Cái | 144,000 |